| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Real Racing Club B | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2015 | Real Betis B | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2015 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | CD San Roque de Lepe | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2016 | CD San Roque de Lepe | CD Tropezón | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CD Tropezón | Écija Balompié | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | Écija Balompié | UM Escobedo | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | UM Escobedo | Portugalete | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Portugalete | La Hoya Lorca CF | - | Ký hợp đồng |
| 18-11-2020 | La Hoya Lorca CF | Racing Cartagena Mar Menor FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Racing Cartagena Mar Menor FC | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | UD Marbella | Union Estepona CF | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Union Estepona CF | SE Penya Independent | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | SE Penya Independent | SD Laredo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | SD Laredo | Yeclano Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-03-2024 11:00 | Atletico Saguntino | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 18:00 | Terrassa | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | Cerdanyola del Valles | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | SE Penya Independent | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | SE Penya Independent | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu