
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-03-2019 | Sporting Kansas City Academy | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
| 30-07-2019 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | Sporting Kansas City Academy | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | Pittsburgh Panthers (University of Pittsburgh) | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Pittsburgh Panthers (University of Pittsburgh) | Swope Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Swope Park Rangers | Al-Hussein SC (Irbid) | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2024 | Free player | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 12:15 | Bangkok United FC | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 12:15 | Selangor FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Persib Bandung | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 10:00 | Lion City Sailors | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 24-09-2025 13:00 | Selangor FC | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Selangor FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 11:00 | South Korea | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 18:15 | Jordan | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Selangor FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu