
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | BK Häcken U17 | IFK Goteborg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | IFK Goteborg U17 | IFK Goteborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-05-2022 | IFK Goteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | IFK Goteborg | Utsiktens BK | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Utsiktens BK | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-03-2024 | IFK Goteborg | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê |
| 12-08-2024 | AFC Eskilstuna | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2024 | IFK Goteborg | Newroz SC | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2024 | Newroz SC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 22/23 |
| WAFF West Asian U18 Championship winner | 1 | 21 |