
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Damash Teheran FC U19 | Niroye Zamini FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Niroye Zamini FC U21 | Rah Ahan | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2016 | Rah Ahan | Akhmat Grozny | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2019 | Akhmat Grozny | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2021 | KAA Gent | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | AEK Athens | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Adana Demirspor | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 18:15 | Qatar | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 16:00 | Iran | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 16:00 | Iran | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Persepolis | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 18:00 | Al Hilal | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 14:00 | Persepolis | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 18:00 | Al Rayyan | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 14:00 | Kyrgyzstan | Iran | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 12:00 | Korea DPR | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 16:00 | Persepolis | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Greek champion | 1 | 23 |
| Greek cup winner | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 14/15 |