| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2021 | Fakirapool Young Men's Club | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2022 | Chittagong Abahani | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2023 | Rahmatganj MFS | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Sheikh Russel KC | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-10-2025 08:45 | Fakirerpool Young Mens Club | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-05-2025 10:00 | Rahmatgonj MFS | Fakirerpool Young Mens Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-01-2025 08:45 | Bangladesh Police Club | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-01-2025 08:45 | Rahmatgonj MFS | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-12-2024 08:30 | Rahmatgonj MFS | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 11:30 | Bashundhara Kings | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-12-2024 08:30 | Chittagong Abahani | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 30-11-2024 08:30 | Rahmatgonj MFS | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-05-2024 10:00 | Brothers Union | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu