
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Red Star Belgrade Youth | Red Star Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Red Star Belgrade U16 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Crvena Zvezda | Aston Villa | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2024 | Aston Villa | Crvena Zvezda | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Crvena Zvezda | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Aston Villa | RB Leipzig | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | RB Leipzig | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 20-09-2025 16:30 | RB Leipzig | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Serbia | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | RB Leipzig | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Albania | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | SV Werder Bremen | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | RB Leipzig | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | RB Leipzig | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-04-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | RB Leipzig | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 24/25 23/24 |
| Serbian champion | 1 | 23/24 |
| Serbian cup winner | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |
| Serbia U19 Champion | 1 | 21/22 |
| Serbia U17 Champion | 1 | 21/22 |