
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | ADO Den Haag Youth | UVS Leiden Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | UVS Leiden Youth | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Utrecht (Youth) | Emmen | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Emmen | FC Utrecht (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | FC Utrecht (Youth) | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Emmen | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2013 | Den Bosch | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | VVV Venlo | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Go Ahead Eagles | ADO Den Haag | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | ADO Den Haag | Go Ahead Eagles | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Go Ahead Eagles | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Dundee | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | NEC Nijmegen | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SKODA Xanthi | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2022 | Free player | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SC Telstar | Free player | - | Giải phóng |
| 09-03-2023 | Free player | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Larne FC | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Katwijk | UVS Leiden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 14:30 | Katwijk | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-03-2024 17:00 | De Treffers | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-03-2024 14:30 | Katwijk | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-02-2024 19:00 | FC Lisse | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-02-2024 14:00 | Spakenburg | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu