
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | NK Siroki Brijeg | Posusje | - | Cho thuê |
| 30-11-2009 | Posusje | NK Siroki Brijeg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | NK Siroki Brijeg | NK Imotski | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | NK Imotski | NK Siroki Brijeg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | NK Siroki Brijeg | GOSK Gabela | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | GOSK Gabela | NK Siroki Brijeg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | NK Siroki Brijeg | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2018 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | HSK Zrinjski Mostar | Posusje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 3 | 22/23 21/22 17/18 |