
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | PFK Lviv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2019 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2021 | Dynamo Kyiv | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Legia Warszawa | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Dynamo Kyiv | Dnipro-1(2017-2024) | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2022 | Dynamo Kyiv | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
| 01-08-2022 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2022 | Dynamo Kyiv | Zorya | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Zorya | Sunderland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2025 | Sunderland | Hajduk Split | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hajduk Split | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2025 13:45 | Arka Gdynia | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-11-2025 17:00 | LKS Nieciecza | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2025 19:15 | Arka Gdynia | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 11:15 | Gornik Zabrze | Arka Gdynia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 12:45 | Arka Gdynia | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 18:20 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 16:00 | Zaglebie Lubin | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 12:45 | Arka Gdynia | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 15:30 | Widzew lodz | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 20/21 |
| Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 19/20 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |