
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Sporting CP B | SC Olhanense | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SC Olhanense | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2018 | Sporting CP B | Vitoria Guimaraes B | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Vitoria Guimaraes B | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Leixoes | Pharco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 15:30 | CF Estrela Amadora SAD | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-11-2025 18:00 | Casa Pia AC | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-10-2025 19:30 | CF Estrela Amadora SAD | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Egypt | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 13:00 | Ethiopia | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 04-10-2025 14:30 | Gil Vicente | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-09-2025 17:00 | CF Estrela Amadora SAD | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-09-2025 14:30 | CD Tondela | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 14-09-2025 14:30 | CF Estrela Amadora SAD | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 16:00 | Guinea Bissau | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |