
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-11-2007 | Fehérvár FC Youth | Főnix FC Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Főnix FC Jugend | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | MTK Budapest U17 | Főnix FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2017 | Főnix FC U19 | Red Bull Salzburg U18 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 36M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2023 | RB Leipzig | Liverpool | 70M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 14:05 | West Ham United | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Liverpool | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Liverpool | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Hungary | Ireland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Armenia | Hungary | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 16:30 | Manchester City | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Liverpool | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 20:00 | Liverpool | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 19:00 | Brentford | Liverpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Eintracht Frankfurt | Liverpool | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Champion | 1 | 24/25 |
| English League Cup winner | 1 | 24 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 19/20 18/19 |
| German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| Austrian champion | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Austrian cup winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 16/17 |