
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AD Barroselas U19 | CD Feirense U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | CD Feirense U19 | Neves FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Neves FC | Merelinense FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Merelinense FC | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sporting Braga II | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2021 | Estoril | Fenerbahce | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2024 | Fenerbahce | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Rayo Vallecano | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2024 | Fenerbahce | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Viking | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Kasimpasa | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-05-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-05-2025 16:00 | Atakas Hatayspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2025 17:00 | Goztepe | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2025 10:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-04-2025 16:00 | Besiktas JK | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 13:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-03-2025 17:00 | Eyupspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu