
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2019 | Maebashi Ikuei High School | Matsumoto Yamaga FC | Free | Ký hợp đồng |
| 14-08-2019 | Matsumoto Yamaga FC | Thespa Kusatsu Gunma | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Thespa Kusatsu Gunma | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Matsumoto Yamaga FC | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Young Lions | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 12:30 | Chiangrai United | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 11:00 | Port FC | Chiangrai United | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 11:30 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:30 | Chiangrai United | Kanchanaburi Power FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:30 | Chonburi FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:00 | Chiangrai United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:30 | Ayutthaya United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu