
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FC Flora Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Flora Tallinn U17 | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | FC Flora Tallinn | FC Utrecht (Youth) | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Utrecht (Youth) | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Flora Tallinn | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | FC Utrecht | Dordrecht | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Dordrecht | Fredrikstad | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 18:15 | Fredrikstad | Viking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Norway | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 13:00 | Sarpsborg 08 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Fredrikstad | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 17:15 | Stromsgodset | Fredrikstad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 16:00 | Estonia | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Estonia | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 12:30 | Brann | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-09-2025 14:00 | Molde | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Estonian Super Cup winner | 1 | 21 |
| Estonian champion | 1 | 20 |