
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Rennes II | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | OGC Nice | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AJ Auxerre | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2022 | OGC Nice | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Panathinaikos | Volos NPS | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Volos NPS | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Panathinaikos | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Le Mans | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Rodez Aveyron | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-08-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Rodez Aveyron | Nancy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Rodez Aveyron | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Metz | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-04-2025 12:00 | Rodez Aveyron | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Stade Lavallois MFC | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Rodez Aveyron | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Rodez Aveyron | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |