
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Chateauroux U19 | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2015 | Chateauroux | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Metz | Epinal | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Epinal | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2017 | Metz | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
| 14-04-2018 | AJ Auxerre | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-04-2018 | Metz | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2019 | AJ Auxerre | Sochaux | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sochaux | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2023 | AJ Auxerre | Melbourne City | - | Cho thuê |
| 09-01-2024 | Melbourne City | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | AJ Auxerre | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Melbourne City | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2024 | Ajaccio | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Rodez Aveyron | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | Ajaccio | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-05-2024 18:00 | Bordeaux | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 17:00 | Ajaccio | Quevilly Rouen Métropole | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-04-2024 18:45 | Valenciennes | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-04-2024 17:00 | Ajaccio | Caen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-04-2024 13:00 | Ajaccio | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-04-2024 17:00 | Pau FC | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-03-2024 18:00 | Paris FC | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-03-2024 18:00 | Ajaccio | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |