
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2012 | YHC Athletics (Young Harris College) | Knoxville Force | - | Cho thuê |
| 31-07-2012 | Knoxville Force | YHC Athletics (Young Harris College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2013 | YHC Athletics (Young Harris College) | Knoxville Force | - | Cho thuê |
| 31-07-2013 | Knoxville Force | YHC Athletics (Young Harris College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2014 | YHC Athletics (Young Harris College) | Chattanooga | - | Cho thuê |
| 31-07-2014 | Chattanooga | YHC Athletics (Young Harris College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2015 | YHC Athletics (Young Harris College) | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 23:30 | Louisville City FC | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:30 | Louisville City FC | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 23:30 | Louisville City FC | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:30 | Louisville City FC | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Indy Eleven | Louisville City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-08-2025 23:30 | Miami FC | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2025 00:00 | Louisville City FC | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2025 00:00 | Louisville City FC | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-06-2025 23:30 | North Carolina | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 2 | 17/18 16/17 |