
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2017 | Tshwane University of Technology | Mthatha Bucks FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Mthatha Bucks FC | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | TS Galaxy | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2022 | Cape Town City FC | Mamelodi Sundowns | 0.582M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-11-2025 13:30 | Durban City | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-11-2025 16:00 | Richards Bay | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Durban City | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-10-2025 18:00 | Durban City | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 25-10-2025 13:00 | Richards Bay | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-10-2025 13:30 | AmaZulu | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 03-10-2025 17:00 | Durban City | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 08-08-2025 14:00 | Algeria | South Africa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 28-03-2025 17:00 | Mamelodi Sundowns | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 16-02-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | Mpheni Home Defenders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| African Football League Winner | 1 | 23/24 |
| Nedbank Cup Winner | 1 | 18/19 |