
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2017 | 1.FC Slovacko U17 | Bohemians 1905 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Bohemians 1905 U19 | Slovan Liberec U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Slovan Liberec U19 | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2020 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Slavia Praha | Pardubice | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Pardubice | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2022 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bohemians 1905 | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Slavia Praha | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 14:30 | Slovan Liberec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Sigma Olomouc | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 14:00 | Dukla Prague | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Czechia | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 14:30 | Sigma Olomouc | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | FC Noah | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 12:00 | Mlada Boleslav | Sigma Olomouc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Sigma Olomouc | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | MFK Karvina | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 20/21 |
| Czech cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |