
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Sheffield United U18 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Sheffield United | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Tranmere Rovers | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2019 | Sheffield United | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2020 | Tranmere Rovers | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Stockport County | Halifax Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Halifax Town | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Rochdale | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 12:30 | Tamworth | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Rochdale | Aldershot Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-11-2025 19:45 | York City | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Boston United | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Woking | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Rochdale | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-10-2025 18:45 | Rochdale | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-09-2025 18:45 | Rochdale | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu