
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2018 | Team Viborg (w) | VSK Aarhus(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | VSK Aarhus(w) | Valerenga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | Utah Royals Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 28-10-2025 17:00 | Denmark Women | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 24-10-2025 16:00 | Finland Women | Denmark Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 18-10-2025 02:00 | Seattle Reign (W) | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 12-10-2025 02:50 | Utah Royals Women | San Diego Wave Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 05-10-2025 20:00 | Chicago Red Stars Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 28-09-2025 02:00 | Bay FC (w) | Utah Royals Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 06-09-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 30-08-2025 02:30 | Portland Thorns FC Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-08-2025 23:30 | Gotham FC Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tournoi de France runner-up | 1 | 23 |
| Toppserien runner-up | 1 | 22 |
| NM Cupen Women winner | 2 | 21 20 |
| Toppserien winner | 1 | 20 |