
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Elche U19 | CF Huracán Moncada | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CF Huracán Moncada | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2014 | Numancia | Valencia CF Mestalla | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Valencia CF Mestalla | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SD Huesca | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Cadiz | Free player | - | Giải phóng |
| 04-08-2022 | Free player | San Jose Earthquakes | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2025 | San Jose Earthquakes | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-11-2025 22:00 | Botafogo SP | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2025 19:00 | Amazonas FC | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2025 23:00 | Operario Ferroviario PR | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-09-2025 00:30 | CRB AL | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Equatorial Guinea | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-08-2025 00:30 | Avaí FC | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-08-2025 23:00 | Amazonas FC | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-07-2025 00:30 | Amazonas FC | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-07-2025 19:00 | Amazonas FC | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-07-2025 22:30 | Cuiaba | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |