
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-08-2018 | Herne Bay FC | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Coventry City | Norwich City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2020 | Norwich City | Coventry City | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Coventry City | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2020 | Norwich City | Coventry City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Coventry City | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2021 | Norwich City | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Queens Park Rangers | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Norwich City | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Leicester City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Sheffield United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-11-2025 12:00 | Sheffield Wednesday | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Sheffield United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 20:00 | Coventry City | Sheffield United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Sheffield United | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Blackburn Rovers | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Sheffield United | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 11:30 | Hull City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Sheffield United | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 19/20 |