
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2010 | MFK Karvina U19 | Sigma Olomouc U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Sigma Olomouc U19 | MFK Karvina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | MFK Karvina U19 | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | MFK Karvina | SK SULKO Zabreh | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | SK SULKO Zabreh | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2014 | MFK Karvina | FK Slavia Orlova-Lutyne | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FK Slavia Orlova-Lutyne | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2016 | MFK Karvina | TJ Lokomotiva Petrovice | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | TJ Lokomotiva Petrovice | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | MFK Karvina | Odra Petrkovice | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2017 | Odra Petrkovice | Opava | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Opava | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 14:00 | Hradec Kralove | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 14:30 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-11-2025 17:00 | Banik Ostrava | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 16:00 | Slovan Liberec | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 16:30 | Baumit Jablonec | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | Sigma Olomouc | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 13:30 | Baumit Jablonec | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | MFK Karvina | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 11:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 17/18 |