
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Sliven | Slavia Sofia | Free | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Slavia Sofia | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
| 31-05-2012 | Botev Vratsa | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Slavia Sofia | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
| 31-05-2013 | Botev Vratsa | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Slavia Sofia | Cherno More Varna | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cherno More Varna | Beroe Stara Zagora | Free | Ký hợp đồng |
| 27-01-2016 | Beroe Stara Zagora | PFK Montana | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PFK Montana | Cherno More Varna | Free | Ký hợp đồng |
| 11-09-2017 | Cherno More Varna | PFK Montana | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | PFK Montana | FC Dunav Ruse | Free | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | FC Dunav Ruse | Arda | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Arda | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Etar | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bulgaria | 28-02-2024 15:30 | CSKA Sofia | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24-02-2024 15:45 | Levski Sofia | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14-12-2023 15:30 | CSKA 1948 Sofia | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 09-12-2023 10:30 | Lokomotiv Sofia | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 05-12-2023 12:00 | Arda | Litex Lovech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-12-2023 13:00 | Arda | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 2 | 21 16 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 14/15 |