
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2015 | Varde (w) | Kolding BK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2018 | Kolding BK (w) | Brondby IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Brondby IF (w) | BK Hacken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2023 | BK Hacken (w) | North Carolina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA WNL | 28-10-2025 17:00 | Denmark Women | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 24-10-2025 16:00 | Finland Women | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 15-10-2025 18:35 | Glasgow City Women | HB Koge Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 17-09-2025 12:00 | Farul Constanta Women | HB Koge Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 17:15 | Denmark Women | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Manchester City Women | Crystal Palace Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2025 13:00 | Crystal Palace Women | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 27-04-2025 11:30 | Crystal Palace Women | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 23-04-2025 18:15 | Chelsea FC Women | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:00 | Manchester United Women | Crystal Palace Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Damallsvenskan runner-up | 2 | 22 21 |
| Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 21/22 |
| Women's Cup runner-up | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
| Kvindeliga runner-up | 2 | 20/21 19/20 |
| Kvindeliga winner | 1 | 18/19 |