
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CA Newell's Old Boys U20 | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Udinese U20 | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Udinese | Watford | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Watford | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2013 | Udinese | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2014 | Watford | ACD Virtus Entella | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | ACD Virtus Entella | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2015 | Watford | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Stade Brestois 29 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Maccabi Tel Aviv | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2021 | Stade Brestois 29 | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2021 | Tokushima Vortis | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2022 | Pumas U.N.A.M. | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2022 | Free player | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Volos NPS | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sekzia Ness Ziona | - | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Sekzia Ness Ziona | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Chennaiyin FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-05-2024 | Chennaiyin FC | Free player | - | Giải phóng |
| 01-08-2024 | Chennaiyin FC | AC Monopoli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-04-2024 14:00 | FC Goa | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-04-2024 14:00 | FC Goa | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-04-2024 14:00 | Chennaiyin FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-03-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-03-2024 14:00 | Chennaiyin FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-02-2024 14:00 | East Bengal FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-12-2023 14:30 | Mumbai City FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-12-2023 14:30 | Minerva Punjab | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2023 14:30 | Jamshedpur FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |