
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2009 | - | Dinamo Kyiv U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2014 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dynamo Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Dynamo Kyiv | Al-Shabab FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2025 18:00 | Al Shabab FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 18:00 | Al Shabab FC | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-05-2025 16:05 | Al Riyadh | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:05 | Al Shabab FC | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2025 18:00 | Al Wehda Mecca | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 01-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 01-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2025 19:00 | Al Nassr FC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2025 14:10 | Al-Raed SFC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 2 | 24/25 20/21 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Europa League participant | 6 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 11/12 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Ukrainian Super Cup winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |