
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2017 | Dynamo Kyiv U19 | Deportivo Alavés U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Alavés U19 | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Deportivo Alavés U19 | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2018 | Deportivo Alaves B | San Ignacio | - | Cho thuê |
| 30-09-2018 | Deportivo Alaves B | Club San Ignacio | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | San Ignacio | Deportivo Alaves B | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2019 | Club San Ignacio | Deportivo Alaves B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2019 | Deportivo Alaves B | Free player | - | Giải phóng |
| 26-01-2020 | Free player | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
| 22-10-2020 | Free player | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2023 | FC Mynai | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-11-2025 13:30 | SC Poltava | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 12:00 | Kryvbas | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 11:00 | SC Poltava | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-10-2025 12:30 | SC Poltava | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-09-2025 10:00 | FK Oleksandria | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-09-2025 10:00 | SC Poltava | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-08-2025 12:30 | SC Poltava | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup champion | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |