
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2019 | Florida Krush (w) | Bordeaux (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Bordeaux (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup Nữ FIFA(CONCACAF) | 29-11-2025 19:00 | Dominica Women | Jamaica Women | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 22-11-2025 14:00 | Nottingham Forest Women | Manchester City Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 15-11-2025 13:30 | Manchester City Women | Manchester United Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 09-11-2025 14:30 | Everton FC Women | Manchester City Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 01-11-2025 12:00 | Manchester City Women | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 19-10-2025 13:00 | Newcastle Women | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 15:45 | Liverpool Women | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 04-10-2025 11:00 | Manchester City Women | Arsenal Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 28-09-2025 11:00 | Manchester City Women | London City Lionesses Women | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 24-09-2025 18:00 | Manchester City Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Women's League Cup winner | 1 | 21/22 |
| Women's FA Cup runner-up | 1 | 21/22 |