
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-01-2014 | Ponte Preta | CA Penapolense | - | Cho thuê |
| 30-03-2014 | CA Penapolense | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-04-2014 | Ponte Preta | Boa EC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Boa EC | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2014 | Ponte Preta | Santos FC B | - | Cho thuê |
| 06-10-2014 | Santos FC B | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Ponte Preta | CA Penapolense | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | CA Penapolense | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-06-2015 | Ponte Preta | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Cho thuê |
| 06-08-2015 | Ponte Preta | Albirex Niigata | - | Cho thuê |
| 31-12-2015 | Albirex Niigata | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2016 | Ponte Preta | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 05-07-2016 | Nautico Capibaribe PE | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2016 | Ponte Preta | Chungju Hummel (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Chungju Hummel (-2016) | Clube Atlético Tubarão (SC) | Free | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Luverdense | - | Cho thuê |
| 30-11-2017 | Luverdense | Clube Atlético Tubarão (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-12-2017 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Gremio Novorizontino | Unknown | Ký hợp đồng |
| 09-04-2018 | Gremio Novorizontino | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Oeste FC | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2019 | Zorya | Slovan Bratislava | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Slovan Bratislava | Zorya | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Zorya | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Slovan Bratislava | Toulouse FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2023 | Toulouse FC | Bahia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2025 | Bahia | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Cerezo Osaka | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Yokohama F. Marinos | Cerezo Osaka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2025 06:00 | Shimizu S-Pulse | Cerezo Osaka | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 06:00 | Cerezo Osaka | Kawasaki Frontale | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Fagiano Okayama | Cerezo Osaka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 04:30 | Nagoya Grampus | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2025 09:30 | Cerezo Osaka | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 09:30 | Cerezo Osaka | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2025 09:00 | Avispa Fukuoka | Cerezo Osaka | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Cerezo Osaka | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Machida Zelvia | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French cup winner | 1 | 22/23 |
| French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Slovak champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Slovak cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |