
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-03-2013 | Fluminense FC U20 | Djurgardens | - | Cho thuê |
| 20-12-2013 | Djurgardens | Fluminense FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Fluminense RJ | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
| 04-01-2016 | Legia Warszawa | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2016 | Fluminense RJ | Ottawa Fury | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Ottawa Fury | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2017 | Fluminense RJ | San Francisco Deltas | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | San Francisco Deltas | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-09-2020 | Fluminense RJ | CRB AL | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | CRB AL | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2021 | Fluminense RJ | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 04-08-2021 | Atletico Clube Goianiense | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2021 | Fluminense RJ | CRB AL | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | CRB AL | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Fluminense RJ | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Vila Nova | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2023 | Avaí FC | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2023 | Ponte Preta | Sport Club do Recife | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2024 | Ponte Preta | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Sport Club do Recife | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-10-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-08-2025 23:30 | Athletico Paranaense | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-07-2025 23:30 | CRB AL | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-07-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-07-2025 00:35 | Remo Belem (PA) | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-07-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | America MG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-07-2025 21:30 | Botafogo SP | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-06-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-05-2025 22:00 | Vila Nova | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| NASL Soccer Bowl Champion | 1 | 16/17 |
| Polish champion | 1 | 15/16 |
| Polish cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |