
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | UD Las Palmas Youth | CD Orientación Marítima U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CD Orientación Marítima U19 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | RCD Espanyol B | UA Horta | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | UA Horta | RCD Espanyol B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | RCD Espanyol B | UD Las Palmas C | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | UD Las Palmas C | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Las Palmas Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | UD Las Palmas | Torino | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 11:30 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 17:00 | Juventus | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Torino | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Bologna | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 16:00 | Torino | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Lazio | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | Torino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 25-09-2025 19:00 | Torino | Pisa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Torino | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |