
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Luzern | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2014 | Schaffhausen | Kriens | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Kriens | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Thun | AJ Auxerre | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2020 | AJ Auxerre | Luzern | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Luzern | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-11-2025 13:00 | Yverdon | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 18:30 | FC Wil 1900 | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-11-2025 19:15 | Neuchatel Xamax | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Yverdon | Vaduz | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Yverdon | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 18:15 | Aarau | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-09-2025 12:00 | Yverdon | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-09-2025 18:15 | Etoile Carouge | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Yverdon | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Swiss cup winner | 1 | 20/21 |
| Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |