
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Rapid Wien U15 | SK Slovan HAC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | SK Slovan HAC Youth | Wiener Sport-Club II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Wiener Sport-Club II | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Wiener SC | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | First Wien 1894 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Rapid Wien | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Radnicki Nis | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Blau Weiss Linz | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Trenkwalder Admira Wacker | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Wiener SC | 1. SV Wiener Neudorf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 16/17 |