
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Coventry U18 | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Coventry City | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 31-01-2016 | Cheltenham Town | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2017 | Coventry City | Swansea City | 0.285M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2019 | Swansea City | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
| 29-01-2020 | Fortuna Sittard | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Swansea City | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bristol Rovers | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Swindon Town | Aldershot Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Aldershot Town | Woking | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Woking | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Wealdstone FC | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 12:30 | Forest Green Rovers | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | AFC Fylde | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Halifax Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Forest Green Rovers | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Forest Green Rovers | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Ebbsfleet United | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Braintree Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 16/17 |