
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2020 | tianjin huisen (w) | Wuhan Jianghan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2022 | Wuhan Jianghan (w) | Beijing (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2023 | Beijing (w) | Wuhan Jianghan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 06-12-2023 01:00 | USA Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Women's Asian Cup winner | 1 | 22 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 22 |
| China Woman Winner Ballon d'Or | 1 | 22 |
| Four Nations Tournament winner | 1 | 19 |
| Women's Asian Games Silver medal | 1 | 18 |
| Yongchuan Tournament winner | 1 | 18 |