
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | KV Kortrijk Youth | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | KAA Gent Youth | Union Saint-Gilloise Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Union Saint-Gilloise Youth | Union Saint-Gilloise U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Union Saint-Gilloise U18 | Union Saint Gilloise II | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Union Saint Gilloise II | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Union Saint-Gilloise | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | KV Kortrijk | Union Saint-Gilloise | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-03-2024 17:45 | Fenerbahce | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-01-2024 20:00 | Union Saint-Gilloise | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |