
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-07-2019 | Servette FC Youth | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2021 | Servette U21 | Servette | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Luzern | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Winterthur | Servette | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 16:00 | Thun | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:30 | Servette | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-08-2025 16:00 | Servette | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 19:00 | Servette | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-07-2025 18:30 | Young Boys | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 17:00 | FC Viktoria Plzen | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Schweizer U18-Cupsieger | 1 | 21 |