
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2021 | Bohemians U19 | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Bohemians | Free player | - | Giải phóng |
| 02-08-2022 | Free player | Crystal Palace U23 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Crystal Palace U23 | Carlisle United | - | Cho thuê |
| 03-04-2024 | Carlisle United | Crystal Palace U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2025 | Crystal Palace U23 | Bohemians | - | Cho thuê |
| 13-06-2025 | Bohemians | Crystal Palace U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Doncaster Rovers | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 18:30 | Andorra U21 | Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 19:45 | England U21 | Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Doncaster Rovers | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Reading | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Doncaster Rovers | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 18:30 | Ireland U21 | Slovakia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 11:30 | Doncaster Rovers | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Luton Town | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu