
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | CR Flamengo U17 | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | CR Flamengo | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
| 10-07-2024 | Athletico Paranaense | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2024 | CR Flamengo | CF Estrela Amadora SAD | 0.25M € | Cho thuê |
| 11-01-2025 | CF Estrela Amadora SAD | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2025 | CR Flamengo | Juventude | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Juventude | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Athletic Club | SC Paysandu Para | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-11-2025 23:00 | SC Paysandu Para | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 21:30 | SC Paysandu Para | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-10-2025 22:30 | Ferroviaria SP | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | SC Paysandu Para | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2025 00:35 | Botafogo SP | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-10-2025 22:00 | SC Paysandu Para | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2025 19:00 | Criciuma | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 00:00 | Botafogo RJ | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Juventude | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian cup winner | 1 | 22 |