
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2008 | Kumamoto Ozu High School | Saga University | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2010 | Saga University | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
| 30-01-2011 | Sagan Tosu | Saga University | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2011 | Saga University | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
| 30-01-2012 | Sagan Tosu | Saga University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2012 | Saga University | Sagan Tosu | Free | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Sagan Tosu | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Roasso Kumamoto | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | Sagan Tosu | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 07:00 | Ehime FC | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-06-2025 04:35 | Roasso Kumamoto | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-06-2025 05:00 | Iwaki FC | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Mito Hollyhock | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-04-2025 04:00 | Roasso Kumamoto | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-03-2025 04:00 | Roasso Kumamoto | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Shimizu S-Pulse | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 20/21 |