
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | FV Biebrich 02 Jugend | SV Wehen Wiesbaden Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | SV Wehen Wiesbaden Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Eintracht Frankfurt U19 | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2012 | Eintracht Frankfurt (Youth) | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FSV Frankfurt | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | RB Leipzig | FC Ingolstadt | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Ingolstadt | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2017 | RB Leipzig | Brondby IF | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Brondby IF | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | RB Leipzig | Brondby IF | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Brondby IF | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 28-09-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | SC Freiburg | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | SV Werder Bremen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 17:30 | FC Köln | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 16:30 | SV Werder Bremen | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | Holstein Kiel | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | SV Werder Bremen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-03-2025 14:30 | SV Werder Bremen | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 20/21 |
| Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 13/14 |