
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-01-2020 | Ponte Preta (Youth) | GE Juventus (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | GE Juventus (SC) | Fortaleza | - | Cho thuê |
| 01-04-2021 | Fortaleza | GE Juventus (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-04-2021 | GE Juventus (SC) | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | Fortaleza | Cuiaba | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Cuiaba | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2024 | Fortaleza | Mirassol | - | Cho thuê |
| 16-04-2024 | Mirassol | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-04-2024 | Fortaleza | Criciuma | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Criciuma | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2025 | Fortaleza | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Vitoria BA | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 19:00 | Vitoria BA | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-10-2025 00:30 | Santos | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Vitoria BA | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 19:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:00 | Vitoria BA | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 14:00 | Gremio (RS) | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2025 21:30 | Vitoria BA | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 21:30 | Sao Paulo | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu