
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Akademisk Boldklub Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2013 | AB Akademisk | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Viborg | Zulte-Waregem | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Zulte-Waregem | Bordeaux | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2019 | Bordeaux | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Genoa | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Bordeaux | Genoa | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Genoa | FC Copenhagen | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Copenhagen | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Genoa | FC Copenhagen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 11:00 | FC Copenhagen | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Vejle | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-11-2025 17:00 | FC Copenhagen | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 16:45 | Hobro | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 17:00 | FC Copenhagen | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | FC Copenhagen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-10-2025 17:00 | Silkeborg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 16:00 | FC Copenhagen | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Danish Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Belgian cup winner | 1 | 17 |