
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | MOSiR Jastrzebie Zdroj U19 | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lech II Poznan | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | LKS Nieciecza | Lech II Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Lech Poznan | Rakow Czestochowa | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Rakow Czestochowa | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Lech Poznan | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 18:15 | KAA Gent | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-11-2025 17:15 | KVC Westerlo | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Malta | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Poland | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 17:30 | KAA Gent | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 18:45 | KAA Gent | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Lithuania | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-10-2025 18:45 | KAA Gent | RC Sporting Charleroi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 14:00 | Cercle Brugge | KAA Gent | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| Belgian cup winner | 1 | 25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Belgian champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| TM-Player of the season | 1 | 23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Polish champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Polish U19-Champion | 1 | 17/18 |