
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | Luzern | Inter Milan | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-09-2020 | Inter Milan | Genoa | - | Cho thuê |
| 14-02-2021 | Genoa | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
| 28-06-2021 | FC Basel 1893 | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2021 | Genoa | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2021 | Inter Milan | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Basel 1893 | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Inter Milan | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Aston Villa | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Young Boys | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | St. Gallen | Young Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2025 15:30 | Young Boys | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Young Boys | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Young Boys | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2025 12:00 | Young Boys | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 20-09-2025 17:00 | Aarau | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 12:00 | Young Boys | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |