
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-10-2018 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Shakhtar Donetsk II | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Arsenal Kyiv | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2020 | Shakhtar Donetsk II | Desna Chernihiv | - | Cho thuê |
| 07-01-2021 | Desna Chernihiv | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2021 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Chelsea | 70M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Albania | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Georgia | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-11-2024 16:30 | Manchester United | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Newcastle United | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Panathinaikos | Chelsea | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Ukraine | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Ukraine | Georgia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Ukrainian champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 18/19 |