
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Séneca CF | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Real Madrid | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Getafe | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2016 | Real Madrid | Valencia CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2017 | Valencia CF | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Deportivo Alavés | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2018 | Valencia CF | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Rayo Vallecano | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Valencia CF | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | Chicago Fire | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Chicago Fire | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Al-Taawoun | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2025 14:25 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 14:45 | Al Shabab FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 17:30 | Al Ettifaq FC | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 14:45 | Al Fateh SC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 14:45 | Al Ettifaq FC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-09-2025 15:25 | Al Ettifaq FC | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Wehda Mecca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 15:55 | Al Ettifaq FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 15:50 | Al Ettifaq FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 15 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |