
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hajduk Split | LASK Linz | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | LASK Linz | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Hajduk Split | LASK Linz | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2025 | LASK Linz | 1. FC Union Berlin | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | FC Augsburg | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 16:30 | 1. FC Union Berlin | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 06-04-2025 15:30 | 1. FC Union Berlin | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-03-2025 13:30 | SC Freiburg | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-03-2025 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-03-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Croatian cup winner | 1 | 21/22 |